Trang chủ500171 • BOM
add
GHCL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
586,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
586,00 ₹ - 611,90 ₹
Phạm vi một năm
471,85 ₹ - 779,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
57,06 T INR
Số lượng trung bình
6,61 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,79 T | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 1,21% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | 68,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,63 | 72,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | 54,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 T | 64,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | 68,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1983
Trang web
Nhân viên
979