Trang chủ500173 • BOM
add
GFL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
96,00 ₹ - 98,92 ₹
Phạm vi một năm
65,95 ₹ - 125,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T INR
Số lượng trung bình
71,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,40 Tr | 62,07% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -353,50 Tr | -249,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,76 N | -192,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,05 Tr | 146,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.219,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,90 Tr | 33,78% |
Tổng tài sản | 27,00 T | -1,97% |
Tổng nợ | 1,67 T | 18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -353,50 Tr | -249,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4