Trang chủ500186 • BOM
add
Hindustan Oil Exploration Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
205,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
200,20 ₹ - 213,75 ₹
Phạm vi một năm
156,85 ₹ - 293,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,71 T INR
Số lượng trung bình
49,77 N
Tỷ số P/E
16,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -18,18% |
Chi phí hoạt động | 294,76 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | 433,18 Tr | -6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,56 | 13,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 739,73 Tr | 9,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 74,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 433,18 Tr | -6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
112