Trang chủ500187 • BOM
add
AGI Greenpac Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
905,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
895,05 ₹ - 927,65 ₹
Phạm vi một năm
609,80 ₹ - 1.056,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
57,90 T INR
Số lượng trung bình
14,43 N
Tỷ số P/E
21,69
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,99 T | -2,62% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | -1,72% |
Thu nhập ròng | 720,70 Tr | 28,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | 31,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 10,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 10,20% |
Tổng tài sản | 33,75 T | 2,84% |
Tổng nợ | 14,64 T | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 720,70 Tr | 28,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.388