Trang chủ500187 • BOM
add
AGI Greenpac Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
814,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
800,65 ₹ - 823,80 ₹
Phạm vi một năm
600,00 ₹ - 1.300,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,93 T INR
Số lượng trung bình
11,33 N
Tỷ số P/E
17,84
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | 5,82% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 10,17% |
Thu nhập ròng | 905,10 Tr | 44,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,75 | 36,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 15,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 10,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 905,10 Tr | 44,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.388