Trang chủ500192 • BOM
add
Prag Bosimi Synthetics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,75 ₹ - 2,98 ₹
Phạm vi một năm
2,36 ₹ - 4,53 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
215,71 Tr INR
Số lượng trung bình
10,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 Tr | 450,42% |
Chi phí hoạt động | 915,00 N | -94,01% |
Thu nhập ròng | -976,00 N | 96,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,10 | 99,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,91 Tr | 332,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | 111,11% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -1,42% |
Tổng nợ | 2,24 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -976,00 N | 96,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
10