Trang chủ500215 • BOM
add
Agro Tech Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
803,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
788,15 ₹ - 817,20 ₹
Phạm vi một năm
646,90 ₹ - 1.151,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,37 T INR
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
455,45
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 762,10 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 500,00 N | -97,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -97,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,70 Tr | -28,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,80 Tr | -27,62% |
Tổng tài sản | 6,25 T | 2,03% |
Tổng nợ | 1,33 T | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 N | -97,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
564