Trang chủ500215 • BOM
add
Sundrop Brands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
855,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
834,40 ₹ - 860,00 ₹
Phạm vi một năm
699,95 ₹ - 959,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,83 T INR
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 106,00% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 91,40% |
Thu nhập ròng | 43,10 Tr | 2.055,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 954,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,70 Tr | 78,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,65 Tr | 233,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,10 Tr | 2.055,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
567