Trang chủ500215 • BOM
add
Sundrop Brands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
852,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
830,50 ₹ - 896,95 ₹
Phạm vi một năm
699,95 ₹ - 896,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,37 T INR
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | 71,22% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 86,07% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | -7.806,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,33 | -4.597,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,52 Tr | -134,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,20 Tr | 272,35% |
Tổng tài sản | 17,87 T | 177,95% |
Tổng nợ | 3,49 T | 144,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | -7.806,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
564