Trang chủ500220 • BOM
add
Jasch Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
183,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
180,00 ₹ - 184,75 ₹
Phạm vi một năm
154,00 ₹ - 377,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T INR
Số lượng trung bình
5,01 N
Tỷ số P/E
16,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,05 Tr | -27,50% |
Chi phí hoạt động | 68,73 Tr | -45,21% |
Thu nhập ròng | 13,34 Tr | -73,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -63,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,86 Tr | -57,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,87 Tr | -95,61% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -39,44% |
Tổng nợ | 428,56 Tr | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,34 Tr | -73,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,59 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,75 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,79 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
170