Trang chủ500220 • BOM
add
Jasch Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
200,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
198,60 ₹ - 207,00 ₹
Phạm vi một năm
135,00 ₹ - 235,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T INR
Số lượng trung bình
8,09 N
Tỷ số P/E
23,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,91 Tr | 25,95% |
Chi phí hoạt động | 83,07 Tr | 24,48% |
Thu nhập ròng | 25,63 Tr | 232,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 164,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,59 Tr | 159,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,52 Tr | -55,76% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 28,01% |
Tổng nợ | 458,96 Tr | 57,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,63 Tr | 232,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
170