Trang chủ500228 • BOM
add
JSW Steel Limited
Giá đóng cửa hôm trước
980,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
973,70 ₹ - 998,25 ₹
Phạm vi một năm
723,15 ₹ - 1.063,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 NT INR
Số lượng trung bình
95,67 N
Tỷ số P/E
33,22
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,43 T | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 99,06 T | 10,14% |
Thu nhập ròng | 8,45 T | -63,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -64,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,93 | -30,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,68 T | -23,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,69 T | -51,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 797,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,45 T | -63,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
JSW Steel Limited is an Indian multinational steel producer based in Mumbai and is a flagship company of the JSW Group. After the merger of Bhushan Power & Steel, Ispat Steel and Jindal Vijayanagar Steel Limited, JSW Steel became India's second largest private sector steel company. Wikipedia
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.301