Trang chủ500238 • BOM
add
Whirlpool Of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.251,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.222,10 ₹ - 1.264,75 ₹
Phạm vi một năm
899,00 ₹ - 2.450,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
156,57 T INR
Số lượng trung bình
24,51 N
Tỷ số P/E
49,28
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,05 T | 11,02% |
Chi phí hoạt động | 5,70 T | 17,18% |
Thu nhập ròng | 439,60 Tr | 57,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 41,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,46 | 198,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,85 Tr | 9,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,45 T | 38,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,60 Tr | 57,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.364