Trang chủ500239 • BOM
add
K G Denim Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,74 ₹ - 16,34 ₹
Phạm vi một năm
13,55 ₹ - 31,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
415,59 Tr INR
Số lượng trung bình
21,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,10 Tr | -80,46% |
Chi phí hoạt động | 117,90 Tr | -41,81% |
Thu nhập ròng | -99,20 Tr | -309,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,84 | -1.999,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,73 Tr | -232,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,40 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,20 Tr | -309,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
667