Trang chủ500247 • BOM
add
Kotak Mahindra Bank Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
1.782,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.753,60 ₹ - 1.787,00 ₹
Phạm vi một năm
1.544,15 ₹ - 1.953,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 NT INR
Số lượng trung bình
149,72 N
Tỷ số P/E
15,83
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,51 T | 21,08% |
Chi phí hoạt động | 122,04 T | 26,06% |
Thu nhập ròng | 50,44 T | 13,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,76 | -6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,37 | 58,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,01 T | -8,68% |
Tổng tài sản | 8,05 NT | 18,73% |
Tổng nợ | 6,58 NT | 18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,44 T | 13,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Kotak Mahindra Bank Limited is an Indian banking and financial services company headquartered in Mumbai. It offers banking products and financial services for corporate and retail customers in the areas of personal finance, investment banking, life insurance, and wealth management. As of December 2023, the bank has 1,869 branches and 3,239 ATMs, including branches in GIFT City and DIFC. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 11, 1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116.000