Trang chủ500249 • BOM
add
KSB Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
854,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
852,15 ₹ - 860,45 ₹
Phạm vi một năm
585,00 ₹ - 988,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
149,34 T INR
Số lượng trung bình
5,91 N
Tỷ số P/E
58,65
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,95 T | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 19,95% |
Thu nhập ròng | 516,00 Tr | 15,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | 5,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,97 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 666,04 Tr | 10,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | 17,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,00 Tr | 15,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.380