Trang chủ500250 • BOM
add
LG Balakrishnan & Bros Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.312,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.287,35 ₹ - 1.327,90 ₹
Phạm vi một năm
1.104,30 ₹ - 1.575,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,14 T INR
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
14,35
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
3,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 T | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 18,08% |
Thu nhập ròng | 775,39 Tr | 2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | -6,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | -11,50% |
Tổng tài sản | 23,89 T | 15,26% |
Tổng nợ | 5,91 T | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 775,39 Tr | 2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
3.081