Trang chủ500264 • BOM
add
Mafatlal Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
124,30 ₹ - 130,05 ₹
Phạm vi một năm
111,50 ₹ - 220,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T INR
Số lượng trung bình
83,92 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,10 T | 116,65% |
Chi phí hoạt động | 714,30 Tr | -2,04% |
Thu nhập ròng | 244,60 Tr | 43,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -33,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,55 Tr | 151,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 65,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,60 Tr | 43,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
1.216