Trang chủ500265 • BOM
add
Maharashtra Seamless Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
617,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
610,15 ₹ - 624,40 ₹
Phạm vi một năm
562,65 ₹ - 1.084,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
83,20 T INR
Số lượng trung bình
26,08 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,08 T | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | 21,83% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | -32,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,21 | -31,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 13,89 | -32,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | -25,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,35 T | 83,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | -32,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.691