Trang chủ500271 • BOM
add
Max Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.173,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.160,00 ₹ - 1.201,85 ₹
Phạm vi một năm
855,10 ₹ - 1.212,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
412,41 T INR
Số lượng trung bình
95,79 N
Tỷ số P/E
108,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,02 T | 28,68% |
Chi phí hoạt động | 10,47 T | 13,28% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 45,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 12,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,69 | 45,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | 44,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 T | -13,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 45,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
10