Trang chủ500277 • BOM
add
Mid India Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,16 ₹ - 10,16 ₹
Phạm vi một năm
6,18 ₹ - 14,37 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
165,61 Tr INR
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,22 Tr | -68,98% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 25,37% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -1.000,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,58 | -3.038,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -589,25 N | -133,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | 137,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -1.000,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3