Trang chủ500280 • BOM
add
Century Enka Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
670,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
641,70 ₹ - 682,50 ₹
Phạm vi một năm
379,90 ₹ - 863,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 T INR
Số lượng trung bình
8,55 N
Tỷ số P/E
20,63
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 T | 35,29% |
Chi phí hoạt động | 981,50 Tr | 16,87% |
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | 398,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | 269,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,90 Tr | 348,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 25,29% |
Tổng tài sản | 18,70 T | 16,82% |
Tổng nợ | 4,73 T | 70,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | 398,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.544