Trang chủ500280 • BOM
add
Century Enka Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
516,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
485,55 ₹ - 519,90 ₹
Phạm vi một năm
419,00 ₹ - 863,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,34 T INR
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
17,08
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 T | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 46,71% |
Thu nhập ròng | 67,60 Tr | -66,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -64,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,02 Tr | -73,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | 24,61% |
Tổng tài sản | 17,82 T | 5,79% |
Tổng nợ | 3,64 T | 13,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,60 Tr | -66,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.544