Trang chủ500294 • BOM
add
NCC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
222,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
218,00 ₹ - 222,35 ₹
Phạm vi một năm
169,95 ₹ - 330,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
136,98 T INR
Số lượng trung bình
194,48 N
Tỷ số P/E
17,09
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,79 T | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 3,49 T | 7,31% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | -8,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -2,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 T | -4,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,16 T | -13,22% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | -8,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
7.366