Trang chủ500294 • BOM
add
NCC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
284,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
289,30 ₹ - 305,60 ₹
Phạm vi một năm
154,70 ₹ - 364,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
188,35 T INR
Số lượng trung bình
184,89 N
Tỷ số P/E
22,64
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,96 T | 10,09% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | 21,09% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 110,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 91,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,55 | 107,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,43 T | 45,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 T | 9,18% |
Tổng tài sản | 196,62 T | 11,92% |
Tổng nợ | 126,10 T | 15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 626,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 110,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
6.586