Trang chủ500298 • BOM
add
Naperol Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.468,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.439,40 ₹ - 1.468,75 ₹
Phạm vi một năm
850,00 ₹ - 2.041,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T INR
Số lượng trung bình
976,00
Tỷ số P/E
853,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,28 Tr | 524,77% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | 29,66% |
Thu nhập ròng | 13,33 Tr | 5.563,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,15 | 974,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 19,45 T | — |
Tổng nợ | 1,18 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,33 Tr | 5.563,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3