Trang chủ500302 • BOM
add
Piramal Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.179,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.171,00 ₹ - 1.191,60 ₹
Phạm vi một năm
736,60 ₹ - 1.224,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
267,39 T INR
Số lượng trung bình
80,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,16 T | -34,50% |
Chi phí hoạt động | 9,12 T | -32,30% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 238,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,78 | 416,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,26 | 0,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,38 T | -15,81% |
Tổng tài sản | 867,56 T | 6,26% |
Tổng nợ | 598,26 T | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 238,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1947
Nhân viên
13.706