Trang chủ500302 • BOM
add
Piramal Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.162,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.148,90 ₹ - 1.173,25 ₹
Phạm vi một năm
849,90 ₹ - 1.275,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
260,91 T INR
Số lượng trung bình
16,22 N
Tỷ số P/E
54,41
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,79 T | 300,41% |
Chi phí hoạt động | 26,11 T | 15,37% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -25,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -81,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,50 | 107,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,54 T | -3,40% |
Tổng tài sản | 949,43 T | 14,94% |
Tổng nợ | 678,47 T | 21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -25,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1947
Nhân viên
16.035