Trang chủ500302 • BOM
add
Piramal Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.037,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.017,25 ₹ - 1.064,00 ₹
Phạm vi một năm
736,60 ₹ - 1.143,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
232,00 T INR
Số lượng trung bình
76,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,15 T | -53,41% |
Chi phí hoạt động | 12,92 T | -45,89% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | -64,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | -23,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,69 | -77,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,36 T | -38,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | -64,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1947
Nhân viên
13.706