Trang chủ500307 • BOM
add
Nirlon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
550,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
530,35 ₹ - 569,00 ₹
Phạm vi một năm
398,95 ₹ - 575,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,56 T INR
Số lượng trung bình
16,04 N
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 351,45 Tr | -5,72% |
Thu nhập ròng | 584,08 Tr | 17,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,83 | 12,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 6,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 185,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,08 Tr | 17,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3