Trang chủ500322 • BOM
add
Panyam Cements And Mineral Industrts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
145,05 ₹ - 145,50 ₹
Phạm vi một năm
20,21 ₹ - 263,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T INR
Số lượng trung bình
757,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,55 Tr | 114,80% |
Chi phí hoạt động | 173,36 Tr | 33,26% |
Thu nhập ròng | -180,53 Tr | -45,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,85 | 32,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,67 Tr | -8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -98,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,53 Tr | -45,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
511