Trang chủ500327 • BOM
add
Pil Italica Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,46 ₹ - 16,40 ₹
Phạm vi một năm
8,70 ₹ - 17,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T INR
Số lượng trung bình
226,27 N
Tỷ số P/E
79,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,97 Tr | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 78,23 Tr | 16,46% |
Thu nhập ròng | 15,12 Tr | 26,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | 20,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,18 Tr | 41,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,83 Tr | -23,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,12 Tr | 26,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
205