Trang chủ500330 • BOM
add
Raymond Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
719,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
696,05 ₹ - 719,55 ₹
Phạm vi một năm
431,10 ₹ - 783,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,63 T INR
Số lượng trung bình
287,51 N
Tỷ số P/E
97,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,54 T | -136,59% |
Chi phí hoạt động | -780,40 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,33 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -13,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 T | -44,64% |
Tổng tài sản | 77,16 T | -41,42% |
Tổng nợ | 35,59 T | -56,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
375