Trang chủ500337 • BOM
add
Prime Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
274,95 ₹ - 290,45 ₹
Phạm vi một năm
198,10 ₹ - 359,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,32 T INR
Số lượng trung bình
6,06 N
Tỷ số P/E
25,81
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,10 Tr | 60,75% |
Chi phí hoạt động | 275,70 Tr | 145,72% |
Thu nhập ròng | 104,80 Tr | -13,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,39 | -46,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,90 Tr | 103,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,80 Tr | -13,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
22