Trang chủ500355 • BOM
add
Rallis India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
367,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
356,50 ₹ - 367,00 ₹
Phạm vi một năm
196,00 ₹ - 385,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,50 T INR
Số lượng trung bình
107,35 N
Tỷ số P/E
40,44
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,57 T | 22,22% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -3,42% |
Thu nhập ròng | 950,00 Tr | 97,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | 61,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,89 | 98,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 65,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | 59,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 950,00 Tr | 97,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.677