Trang chủ500360 • BOM
add
Rapicut Carbides Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,99 ₹ - 74,00 ₹
Phạm vi một năm
67,00 ₹ - 183,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
377,28 Tr INR
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,87 Tr | -38,01% |
Chi phí hoạt động | 35,64 Tr | 35,26% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | -37,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 0,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,59 Tr | -4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | 954,22% |
Tổng tài sản | 317,87 Tr | -5,50% |
Tổng nợ | 122,04 Tr | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | -37,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
99