Trang chủ500380 • BOM
add
JK Lakshmi Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
992,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
976,05 ₹ - 999,00 ₹
Phạm vi một năm
661,00 ₹ - 1.006,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
115,67 T INR
Số lượng trung bình
13,19 N
Tỷ số P/E
38,71
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,98 T | 6,56% |
Chi phí hoạt động | 8,83 T | 40,08% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 16,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | 9,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 15,60 | 16,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 T | 7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 T | 24,87% |
Tổng tài sản | 84,79 T | 10,84% |
Tổng nợ | 48,24 T | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 16,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.621