Trang chủ500389 • BOM
add
Silverline Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,49 ₹ - 23,49 ₹
Phạm vi một năm
3,28 ₹ - 23,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T INR
Số lượng trung bình
302,44 N
Tỷ số P/E
83.892,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,97 Tr | 62,17% |
Chi phí hoạt động | 6,13 Tr | 201,97% |
Thu nhập ròng | 328,00 N | -45,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | -66,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,00 N | -77,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,00 N | -45,51% |
Tổng tài sản | 679,81 Tr | 23,99% |
Tổng nợ | 429,24 Tr | 42,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,00 N | -45,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2