Trang chủ500400 • BOM
add
Tata Power Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
417,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
412,00 ₹ - 420,90 ₹
Phạm vi một năm
258,45 ₹ - 494,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT INR
Số lượng trung bình
801,49 N
Tỷ số P/E
35,42
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,98 T | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 36,48 T | 15,33% |
Thu nhập ròng | 9,27 T | 5,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 6,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,17 | 15,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,38 T | 21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,56 T | -10,37% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | 9,86% |
Tổng nợ | 1,05 NT | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,27 T | 5,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Tata Power Company Limited is an Indian electric utility and electricity generation company based in Mumbai, India and is part of the Tata Group. With an installed electricity generation capacity of 14,707 MW out of which 5847 MW is from Non-Conventional sources rest from thermal, making it India's largest integrated power company. In February 2017, Tata Power became the first Indian company to ship over 1 GW solar modules. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1911
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22.372