Trang chủ500408 • BOM
add
Tata Elxsi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.494,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.490,45 ₹ - 6.619,85 ₹
Phạm vi một năm
6.285,05 ₹ - 9.191,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
410,25 T INR
Số lượng trung bình
14,70 N
Tỷ số P/E
50,22
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,55 T | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 22,07% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | 14,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,02 | 5,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 36,83 | 14,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,17 T | 11,72% |
Tổng tài sản | 31,85 T | 13,24% |
Tổng nợ | 6,99 T | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | 14,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.969