Trang chủ500418 • BOM
add
Tokyo Plast International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
126,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
121,00 ₹ - 125,70 ₹
Phạm vi một năm
95,30 ₹ - 166,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T INR
Số lượng trung bình
2,81 N
Tỷ số P/E
131,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,66 Tr | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 87,78 Tr | 28,69% |
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -53,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -52,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,61 Tr | -21,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 Tr | 142,12% |
Tổng tài sản | 971,75 Tr | 14,67% |
Tổng nợ | 361,28 Tr | 45,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -53,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
412