Trang chủ500421 • BOM
add
TPI India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,26 ₹ - 16,17 ₹
Phạm vi một năm
13,00 ₹ - 25,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
665,50 Tr INR
Số lượng trung bình
153,14 N
Tỷ số P/E
150,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,36 Tr | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 16,47 Tr | -5,64% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 48,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | 52,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 Tr | 168,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,00 N | -29,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -141,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 48,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
150