Trang chủ500421 • BOM
add
TPI India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,87 ₹ - 19,63 ₹
Phạm vi một năm
6,15 ₹ - 25,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
827,05 Tr INR
Số lượng trung bình
16,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,34 Tr | 43,45% |
Chi phí hoạt động | 18,83 Tr | 12,73% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 124,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 117,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 Tr | 434,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | 107,36% |
Tổng tài sản | 89,38 Tr | -12,97% |
Tổng nợ | 235,47 Tr | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -146,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 124,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
150