Trang chủ500422 • BOM
add
Transchem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,00 ₹ - 39,74 ₹
Phạm vi một năm
25,01 ₹ - 50,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
470,76 Tr INR
Số lượng trung bình
18,49 N
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | -4,76% |
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | 49,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,71 Tr | 4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | -71,88% |
Tổng tài sản | 779,95 Tr | 11,69% |
Tổng nợ | 6,94 Tr | 31,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 773,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | 49,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
15