Trang chủ500425 • BOM
add
Ambuja Cements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
571,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
558,80 ₹ - 577,55 ₹
Phạm vi một năm
404,00 ₹ - 706,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 NT INR
Số lượng trung bình
87,72 N
Tỷ số P/E
38,23
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,11 T | -4,61% |
Chi phí hoạt động | 38,55 T | -3,43% |
Thu nhập ròng | 6,46 T | -28,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -25,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,38 | -44,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,68 T | -27,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,07 T | 52,88% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,46 T | -28,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ambuja Cements Limited, formerly known as Gujarat Ambuja Cement Limited, is a major Indian cement producing company. The Group markets cement and clinker for both domestic and export markets. Wikipedia
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.548