Trang chủ500429 • BOM
add
Uniphos Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
142,60 ₹ - 163,85 ₹
Phạm vi một năm
123,10 ₹ - 196,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,44 T INR
Số lượng trung bình
2,76 N
Tỷ số P/E
912,85
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,03 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,38 Tr | 37,02% |
Thu nhập ròng | -18,59 Tr | -5.995,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,79 Tr | -30,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,51 Tr | 17,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,59 Tr | -5.995,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.360