Trang chủ500439 • BOM
add
Vardhman Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.984,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.946,40 ₹ - 4.294,90 ₹
Phạm vi một năm
2.850,10 ₹ - 5.754,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 T INR
Số lượng trung bình
230,00
Tỷ số P/E
4,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,80 Tr | 109,60% |
Chi phí hoạt động | 9,80 Tr | -63,68% |
Thu nhập ròng | 697,30 Tr | 172,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 N | 2.938,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,02 Tr | 105,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,20 Tr | -98,12% |
Tổng tài sản | 35,41 T | 7,38% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | -11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 697,30 Tr | 172,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
3