Trang chủ500439 • BOM
add
Vardhman Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.753,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.761,50 ₹ - 3.850,00 ₹
Phạm vi một năm
2.850,10 ₹ - 5.754,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,38 T INR
Số lượng trung bình
90,00
Tỷ số P/E
4,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,60 Tr | -45,17% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -75,00% |
Thu nhập ròng | 625,80 Tr | -14,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 N | 56,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,42 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,20 Tr | -60,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,80 Tr | -14,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
3