Trang chủ500463 • BOM
add
Black Box Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
598,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
591,00 ₹ - 613,95 ₹
Phạm vi một năm
210,10 ₹ - 617,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
95,74 T INR
Số lượng trung bình
46,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,97 T | -4,90% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -17,40% |
Thu nhập ròng | 511,40 Tr | 60,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 68,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 34,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 45,65% |
Tổng tài sản | 29,81 T | -0,77% |
Tổng nợ | 23,44 T | -11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,40 Tr | 60,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.883