Trang chủ500480 • BOM
add
Cummins India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.792,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.772,25 ₹ - 3.815,00 ₹
Phạm vi một năm
2.594,75 ₹ - 3.926,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 NT INR
Số lượng trung bình
16,87 N
Tỷ số P/E
48,94
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,07 T | 25,53% |
Chi phí hoạt động | 3,66 T | 3,76% |
Thu nhập ròng | 6,04 T | 30,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,78 | 4,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,04 | 32,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,51 T | 32,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,28 T | 27,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,04 T | 30,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
3.025