Trang chủ500480 • BOM
add
Cummins India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.692,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.640,90 ₹ - 3.715,00 ₹
Phạm vi một năm
1.658,65 ₹ - 4.169,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 NT INR
Số lượng trung bình
9,62 N
Tỷ số P/E
56,21
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,16 T | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 5,82% |
Thu nhập ròng | 4,63 T | 30,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,98 | 25,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 15,14 | 32,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 T | 33,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,91 T | 10,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 T | 30,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Nhân viên
3.073