Trang chủ500480 • BOM
add
Cummins India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.899,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.874,00 ₹ - 2.928,10 ₹
Phạm vi một năm
2.594,75 ₹ - 4.169,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
798,61 T INR
Số lượng trung bình
5,93 N
Tỷ số P/E
39,78
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,96 T | 21,83% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 19,17% |
Thu nhập ròng | 5,58 T | 11,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,04 | -8,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,54 | 12,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,96 T | 10,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,02 T | 5,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 T | 11,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Nhân viên
3.073