Trang chủ500488 • BOM
add
Abbott India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.145,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27.120,65 ₹ - 27.754,85 ₹
Phạm vi một năm
21.983,40 ₹ - 30.499,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
587,94 T INR
Số lượng trung bình
321,00
Tỷ số P/E
45,82
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,33 T | 9,27% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | -2,30% |
Thu nhập ròng | 3,59 T | 14,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,96 | 4,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 168,76 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 T | 15,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 T | -43,34% |
Tổng tài sản | 50,63 T | 12,11% |
Tổng nợ | 15,42 T | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 T | 14,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
3.814