Trang chủ500530 • BOM
add
Bosch Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.388,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34.299,30 ₹ - 36.005,00 ₹
Phạm vi một năm
25.938,20 ₹ - 39.052,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT INR
Số lượng trung bình
737,00
Tỷ số P/E
52,54
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,11 T | 21,56% |
Chi phí hoạt động | 12,98 T | 85,43% |
Thu nhập ròng | 5,54 T | -1,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | -19,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,42 T | 17,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,78 T | -59,30% |
Tổng tài sản | 202,41 T | 16,67% |
Tổng nợ | 64,28 T | 21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,54 T | -1,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
39.769