Trang chủ500550 • BOM
add
Siemens Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.715,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7.567,00 ₹ - 7.853,15 ₹
Phạm vi một năm
3.248,00 ₹ - 8.129,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 NT INR
Số lượng trung bình
9,26 N
Tỷ số P/E
113,18
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,04 T | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 11,33 T | 2,11% |
Thu nhập ròng | 5,78 T | 26,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,10 | 18,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,90 | 16,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,66 T | 23,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,52 T | 26,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,78 T | 26,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1867
Trang web
Nhân viên
8.888