Trang chủ500650 • BOM
add
Excel Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
901,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
875,50 ₹ - 909,25 ₹
Phạm vi một năm
698,90 ₹ - 1.745,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,00 T INR
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 902,98 Tr | 11,35% |
Thu nhập ròng | 62,02 Tr | 131,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 113,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,73 Tr | 692,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 18,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,02 Tr | 131,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1.048