Trang chủ500655 • BOM
add
Garware Hi-Tech Films Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.770,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.750,40 ₹ - 4.950,00 ₹
Phạm vi một năm
1.307,10 ₹ - 4.999,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
118,78 T INR
Số lượng trung bình
6,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,21 T | 56,27% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 23,04% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 127,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,80 | 45,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 110,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 T | 55,74% |
Tổng tài sản | 25,15 T | 13,69% |
Tổng nợ | 2,86 T | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 127,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
885