Trang chủ500672 • BOM
add
Novartis India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
855,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
850,10 ₹ - 875,05 ₹
Phạm vi một năm
829,00 ₹ - 1.248,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,48 T INR
Số lượng trung bình
7,90 N
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 22,55% |
Chi phí hoạt động | 174,90 Tr | -10,49% |
Thu nhập ròng | 254,50 Tr | -4,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,57 | -21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,95 Tr | 78,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,50 Tr | -4,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 1947
Trang web
Nhân viên
62