Trang chủ500710 • BOM
add
Akzo Nobel India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.416,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.409,25 ₹ - 3.479,00 ₹
Phạm vi một năm
2.775,00 ₹ - 4.649,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
156,09 T INR
Số lượng trung bình
2,69 N
Tỷ số P/E
36,33
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,22 T | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | 23,78% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | -0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | -5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 1,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -41,77% |
Tổng tài sản | 29,03 T | -0,02% |
Tổng nợ | 15,73 T | -0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | -0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1792
Trang web
Nhân viên
1.500