Trang chủ500730 • BOM
add
Nocil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
179,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
179,20 ₹ - 183,50 ₹
Phạm vi một năm
155,00 ₹ - 336,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,57 T INR
Số lượng trung bình
29,02 N
Tỷ số P/E
29,85
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | -4,72% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 3,19% |
Thu nhập ròng | 207,90 Tr | -49,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | -47,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | -50,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,45 Tr | -28,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | -26,63% |
Tổng tài sản | 20,57 T | 2,07% |
Tổng nợ | 2,95 T | -6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,90 Tr | -49,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
737