Trang chủ500870 • BOM
add
Castrol India Limited
Giá đóng cửa hôm trước
198,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
197,50 ₹ - 204,05 ₹
Phạm vi một năm
137,75 ₹ - 284,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
191,23 T INR
Số lượng trung bình
179,55 N
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,88 T | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | 13,77% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 6,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,10 | -2,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,10 | 6,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,63 T | 27,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 6,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Castrol India Limited is an automotive and industrial lubricant manufacturing company. Castrol India is the 2nd largest manufacturer of automotive and industrial lubricants in the Indian lubricant market and owns around 20% market share in the overall Indian lubricant market. It is part of Castrol Limited UK. It has 5 manufacturing plants that are networked with 270 distributors, serving over 70,000 retail outlets. Wikipedia
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
630