Trang chủ500940 • BOM
add
Finolex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
212,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
209,35 ₹ - 214,45 ₹
Phạm vi một năm
144,05 ₹ - 335,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
130,54 T INR
Số lượng trung bình
152,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,72 T | -5,15% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 9,09% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | -0,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,04 | 5,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,66 | 1,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | -19,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,69 T | 18,97% |
Tổng tài sản | 73,82 T | 4,59% |
Tổng nợ | 12,85 T | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | -0,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.510